Có 2 kết quả:
救捞局 jiù lāo jú ㄐㄧㄡˋ ㄌㄠ ㄐㄩˊ • 救撈局 jiù lāo jú ㄐㄧㄡˋ ㄌㄠ ㄐㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sea rescue service
(2) lifeboat service
(2) lifeboat service
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sea rescue service
(2) lifeboat service
(2) lifeboat service
Bình luận 0